Có 2 kết quả:
包围 bāo wéi ㄅㄠ ㄨㄟˊ • 包圍 bāo wéi ㄅㄠ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vây, bọc
2. bao vây
2. bao vây
Từ điển Trung-Anh
(1) to surround
(2) to encircle
(3) to hem in
(2) to encircle
(3) to hem in
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. vây, bọc
2. bao vây
2. bao vây
Từ điển Trung-Anh
(1) to surround
(2) to encircle
(3) to hem in
(2) to encircle
(3) to hem in
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0